Có 2 kết quả:
真伪 zhēn wěi ㄓㄣ ㄨㄟˇ • 真偽 zhēn wěi ㄓㄣ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) true or bogus
(2) authenticity
(2) authenticity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) true or bogus
(2) authenticity
(2) authenticity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0